Hyundai H100
- Số sàn
- Số tự động
Nổi bật
Ngoại thất
Nội thất
Hình ảnh
Tiện nghi
Phong cách và Thực dụng
H100 đem đến tất cả những gì bạn cần ở một chiếc xe tải nhẹ
Thông số Xe
PORTER H100 | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
H100 T2D | H100 T2G | H100 A2 | ||
Thông số kỹ thuật | Động cơ | Máy dầu 2.6l (Nạp khí tự nhiên) |
Máy dầu 2.6l (Nạp khí tự nhiên) |
Máy dầu 2.5 CRDi |
Dung tích xi lanh | 2,607 | 2,607 | 2,497 | |
Đường kính xi lanh và hành trình piston (mm) | 91.1 x 100 | 91.1 x 100 | 91 x 96 | |
Tỉ số nén | 22.0:1 | 22.0:1 | 16.4:1 | |
Công suất tối đa (ps/rpm) | 79/4,000 | 79/4,000 | 130/3,800 | |
Mô men xoắn tối đa (kg.m/rpm) | 17/2,200 | 17/2,200 | 26/1,500 ~ 3,500 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp | Số sàn 6 cấp | |
Hệ thống phanh | Kiểu | Phanh thủy lực khẩn cấp, kết hợp với hệ thống phanh chính | ||
Phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Phanh sau | Tang trống | |||
Hệ thống treo | Phía trước | Thanh xoắn lò xo | ||
Phía sau | Lá nhíp lò xo | |||
Ống nhún | Dầu | |||
Thanh cân bằng | Thanh xoắn ở trục trước : ᶲ 25 | |||
Vành, lốp | Vành xe | Thép | ||
Cỡ vành trước | 5.5L x 15'' | |||
Cỡ vành sau | 4J x 13'' | |||
Cỡ lốp trước | 195/70R15C - 8PR | |||
Cỡ lốp sau | 145R13C - 8PR | |||
Lốp dự phòng | Cùng cỡ | |||
Trang bị | Tay lái trợ lực | • | • | • |
Vô lăng điều chỉnh lên xuống | • | • | • | |
Cửa kính điều chỉnh điện | • | • | • | |
Đồng hồ tốc độ | • | • | • | |
Hỗ trợ tựa lưng | • | • | ||
Điều hòa chỉnh cơ | • | • | ||
Cụm đèn sương mù | • | • | ||
Hốc để kính | • | • | ||
Hộp để dụng cụ | • | • | ||
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | • | • |