Starex
- Số sàn
- Số tự động
801.000.000 đ
6 chỗ - Xăng
832.100.000 đ
6 chỗ - Dầu
944.000.000 đ
9 chỗ - 2.4MT Xăng
992.400.000 đ
9 chỗ - 2.5MT Dầu
6chỗ 128HP Động cơ xăng 2.4 DOHC 5 số sàn
· Phanh đĩa trước
· Phanh sau dạng tang trống
· Lốp la-zăng đúc 6.5J*16
· Cỡ lốp 215 / 70 R16
· Đèn sương mù trước
· Chắn bùn (trước + sau)
· Kính điện
· Cửa hông kiểu trượt (2 cửa)
· Cửa sổ điện (trước+sau)
· Ghế bọc nỉ
· Đèn trần khoang sau LED
· Khóa điều khiển và cảnh báo trộm
· Hệ thống khóa cửa trung tâm
· AM/FM + Casetle + CD + MP3 + EQ
- Điều hòa điểu khiển cơ
6chỗ 128HP Động cơ Diesel 2.5 TCI 5 số sàn
· Phanh đĩa trước
· Phanh sau dạng tang trống
· Lốp la-zăng đúc 6.5J*16
· Cỡ lốp 215 / 70 R16
· Đèn sương mù trước
· Chắn bùn (trước + sau)
· Kính điện
· Cửa hông kiểu trượt (2 cửa)
· Cửa sổ điện (trước+sau)
· Ghế bọc nỉ
· Đèn trần khoang sau LED
· Khóa điều khiển và cảnh báo trộm
· Hệ thống khóa cửa trung tâm
· AM/FM + Casetle + CD + MP3 + EQ
- Điều hòa điểu khiển cơ
9chỗ 128HP Động cơ xăng 2.4 DOHC 5 số sàn
· Phanh đĩa trước
· Phanh sau dạng tang trống
· Lốp la-zăng đúc 6.5J*16
· Cỡ lốp 215 / 70 R16
· Đèn sương mù trước
· Chắn bùn (trước + sau)
· Kính điện
· Cửa hông kiểu trượt (2 cửa)
· Cửa sổ điện (trước+sau)
· Ghế bọc nỉ
· Đèn trần khoang sau LED
· Khóa điều khiển và cảnh báo trộm
· Hệ thống khóa cửa trung tâm
· AM/FM + Casetle + CD + MP3 + EQ
- Điều hòa điểu khiển cơ
9chỗ 128HP Động cơ Diesel 2.5 TCI 5 số sàn
· Phanh đĩa trước
· Phanh sau dạng tang trống
· Lốp la-zăng đúc 6.5J*16
· Cỡ lốp 215 / 70 R16
· Đèn sương mù trước
· Chắn bùn (trước + sau)
· Kính điện
· Cửa hông kiểu trượt (2 cửa)
· Cửa sổ điện (trước+sau)
· Ghế bọc nỉ
· Đèn trần khoang sau LED
· Khóa điều khiển và cảnh báo trộm
· Hệ thống khóa cửa trung tâm
· AM/FM + Casetle + CD + MP3 + EQ
- Điều hòa điểu khiển cơ